AHT-FS-Y02(0.6)* CHỐNG BỤI, CHỐNG THẤM
1. Ứng dụng
Sản phẩm này phù hợp với những nơi có nhiều hơi nước, nhiều bui – môi trường thường hay bay hơi
2. Tiêu chí sản phẩm
Kẹp nhựa và kẹp thép không gỉ là tùy chọn
Chúng có khả năng chống thấm nước, chống bụi và tiết kiệm năng lượng, an toàn và tin cậy
Môi trường phù hợp: có thể sử dụng lâu dài trong môi trường khắc nghiệt như nhiệt độ cao, độ ẩm và độ ăn mòn khác nhau
THÔNG SỐ KĨ THUẬT CĂN BẢN
TIÊU CHÍ ĐÁNH GIÁ |
KÍ HIỆU |
THÔNG SỐ TIÊU CHÍ |
ĐƠN VỊ ĐO LƯỜNG |
Điện áp đầu vào |
VOLT |
165-275 |
V |
Công suất |
P |
2x10w |
W |
Chỉ tiêu IP |
IP |
IP65 |
IP |
Góc chiếu |
θ |
120 |
° |
Light sourcespecifications |
/ |
LED |
|
Chỉ số chống ăn mòn |
/ |
WF2 |
|
Tần số |
f |
50/60 |
Hz |
Hệ số công suất |
PF |
>0.95 |
PF |
Nhiệt độ làm việc |
TOPR |
-10~40 |
℃ |
Light Source |
/ |
led lamp |
PCS |
Nhiệt độ màu |
Tc |
3000K-6500 |
K |
Độ hiển thị màu |
CRI |
≥70 |
RA |
Tube Life |
LIFE |
50.000h |
Hours |
Start-uptime |
T |
≤0.2 |
S |
Executivestandard |
/ |
GB3836.1、GB3836.2 |
|
Kích thước |
/ |
75X30X25 ( 5 bóng) |
Cm |
Trọng lượng |
/ |
3.2 |
Kg |
Số lượng bóng trong máng |
/ |
1/2/3/4/5 |
Bóng đèn |