ĐÈN LED HIGHBAY CÔNG NGHIỆP*AHT-OHSF815B
1. ỨNG DỤNG SẢN PHẨM
■ Được sử dụng rộng rãi để chiếu sáng hiệu quả cao trong dầu khí, hóa chất, hàng không, tàu thủy, thực phẩm, thuốc men, nhà kho và những nơi khác;
■ Có thể hoạt động với axit mạnh, kiềm mạnh, muối, amoniac, ion clorua, ăn mòn, nước, bụi, độ ẩm và môi trường khác;
■ Có thể hoạt động ở những nơi có yêu cầu bảo vệ cao và môi trường kém;
■ Có thể dùng cho các dự án cải tạo tiết kiệm năng lượng và những nơi khó bảo trì và thay thế.
2. TIÊU CHÍ SẢN PHẨM
■Cấu hình: Sử dụng nguồn sáng LED nhập khẩu, có tuổi thọ trung bình lên tới 100.000 giờ. Bộ nguồn áp dụng xử lý điện áp rộng, có thể nhận ra dòng điện đầu ra không đổi, đồng thời có chức năng bảo vệ ngắn mạch và quá áp, giúp cải thiện đáng kể tuổi thọ của đèn.
■Tản nhiệt: Thiết kế cấu trúc tản nhiệt mảng chu vi bên ngoài đối lưu độc lập trên và dưới, tránh được hiện tượng tản nhiệt LED thông thường sẽ tích tụ bụi, tản nhiệt tản nhiệt áp dụng chế độ mảng chu vi bên ngoài để cải thiện hiệu suất tản nhiệt.
■Bảo vệ: Cấp độ bảo vệ của thân đèn là IP66 và cấp độ chống ăn mòn có thể đạt tới WF2. Bề mặt thân đèn sẽ không bao giờ bị ăn mòn và rỉ sét.
■ Phương pháp lắp đặt: Có thể sử dụng nhiều phương pháp lắp đặt khác nhau như trần, thanh cong, cột đứng, trần nhà, giá đỡ chống rung hình chữ U (có thể điều chỉnh góc) khi cần thiết.
DANH MỤC |
KÍ TỰ |
THÔNG SỐ |
ĐƠN VỊ |
Rated Voltage- Điện áp đầu vào |
VOLT |
AC220 |
V |
Power- Công suất |
P |
100-150 |
W |
Protection Level- Chỉ số IP |
IP |
IP66 |
IP |
Lighting Angle- Góc chiếu |
θ |
90 |
° |
LED Qty – Số lượng chip LED |
/ |
432 |
Pcs |
/ |
CREE3030 |
||
Anti-corrosion Grade- Tiêu chuẩn ăn mòn |
/ |
WF2 |
|
η |
120-200 |
Lm/W |
|
Total lumen- Lumen tổng |
η |
>12.000 |
lm |
Frequency- Tần số |
f |
50 |
Hz |
Power Factor- Hệ số công suất |
PF |
>0.95 |
PF |
Operating Temperature- Môi trường làm việc |
TOPR |
-20~+40 |
℃ |
Storage Temperature- Môi trường trong phòng kín |
TOPR |
-20~+40 |
℃ |
Light Source- Nguồn LED |
/ |
led |
|
Correlate Color Temperature- Nhiệt độ màu |
Tc |
3000-6500 |
K |
Color Rendering Index- Độ hiển thị màu |
CRI |
≥80 |
Ra |
LED'S Operating Life- Tuổi thọ đèn LED |
LIFE |
100.000 |
Hours |
Start-up Time- Thời gian vận hành |
T |
≤0.2 |
S |
Executive Standard- Tiêu chuẩn sản xuất |
/ |
GB7000.1; GB7000.210 |
|
Weight- Trọng lượng |
/ |
5,2 |
Kg |
Size- Kích cỡ |
/ |
Ø365x209 |
mm |