HIGHBAY COB *AHT-ZB-LED
-
1. Ứng dụng
Sản phẩm này phù hợp để chiếu sáng hiệu quả trong đường sắt, năng lượng điện, luyện kim, dầu khí, hóa dầu, hóa chất, thép, hàng không, tàu thủy và các loại nhà máy, nhà ga, cơ sở lớn, địa điểm và những nơi khác.
2. Tiêu chí sản phẩm
(1) Cấu hình: Sử dụng nguồn đèn LED nhập khẩu, tuổi thọ trung bình lên tới 50.000 giờ. Bộ nguồn áp dụng xử lý điện áp rộng, có thể nhận ra dòng điện đầu ra không đổi, đồng thời có chức năng bảo vệ ngắn mạch và quá áp, giúp kéo dài đáng kể tuổi thọ của đèn.
(2) Tản nhiệt: Thiết kế cấu trúc đối lưu thông gió lên xuống độc lập, đồng thời cải thiện hiệu suất tản nhiệt để tránh hiện tượng tích tụ bụi của bộ tản nhiệt LED thông thường. Tản nhiệt được bố trí thành một dãy các chu vi bên trong và bên ngoài để cải thiện hiệu suất tản nhiệt.
(3) Các bộ phận trong suốt: sử dụng kính cường lực có độ tinh khiết cao, độ truyền ánh sáng lên tới 95% -98%. Ánh sáng chiếu đồng đều và mềm mại, đặc biệt thích hợp cho nhiều loại ánh sáng cố định như chiếu sáng cố định ở các vị trí thấp, nền, cao, cao và những nơi khác.
(4) Bảo vệ: Mức độ bảo vệ của thân đèn là IP65 và mức độ chống ăn mòn có thể đạt tới WF2. Bề mặt thân đèn sẽ không bao giờ bị ăn mòn và rỉ sét.
(5) Phương pháp lắp đặt: dùng để treo lên trần nhà
CÁC CÔNG SUẤT CỦA ĐÈN CÓ TIÊU CHUẨN TƯƠNG ĐƯƠNG
CÔNG SUẤT |
LUMEN TỔNG |
CHIP |
KÍCH THƯƠC |
80W |
7.500 lm |
COB |
450*360mm |
100W |
10.000 lm |
COB |
450*360mm |
120W |
11.500 lm |
COB |
450*360 mm |
150W |
14.500 lm |
COB |
500*420 mm |
200W |
19.800 lm |
COB |
500*420 mm |
THÔNG SỐ AHT-ZB-100W (100W) |
KÍ HIỆU |
CHỈ SỐ |
ĐƠN VỊ |
RatedVoltage- Điện thế làm việc |
VOLT |
200-240 |
V |
Power – Công suất |
P |
100W |
W |
ProtectionLevel- IP |
IP |
IP65 |
IP |
LightingAngle- Góc chiếu |
θ |
60 / 90 / 120 |
° |
Lightefficiency- Đơn vị sang của chip |
η |
110±5% |
lm/W |
Total lumen- Lumen tổng |
η |
|
lm |
Chip’s – Chip LED |
/ |
Osram/Nichia |
// |
LED light source department-Nguôn |
/ |
Meanwell |
// |
Frequency- Tần số |
f |
50/60 |
Hz |
PowerFactor- công suất làm việc |
PF |
>0.95 |
PF |
OperatingTemperature- Nhiệt độ làm việc |
TOPR |
-40 - 50 |
℃ |
LightSource-Trình điều khiển |
/ |
cob |
PCS |
Color temperature: Nhiệt độ màu |
Tc |
2700/3000/4000/5700 |
K |
ColorRenderingIndex- Hiển thị màu vật chiếu sáng |
CRI |
≥85 |
Ra |
LED'SOperatingLife- Tuổi thọ |
LIFE |
75.000 |
Hours |
Start-uptime- Thời gian khởi động |
T |
≤0.2 |
S |
Size- Kích cỡ |
/ |
450*360 |
mm |
Warranty- Bảo hành |
/ |
2 |
year |
Weight- Trọng lượng- All box |
/ |
5.5 |
Kg |