ĐÈN HIGHBAY CÔNG NGHIỆP*AHT-OHFS9196
1.ỨNG DỤNG SẢN PHẨM
■ Được sử dụng rộng rãi để chiếu sáng hiệu quả cao trong dầu khí, hóa chất, hàng không, tàu thủy, thực phẩm, thuốc men, nhà kho và những nơi khác;
■ Nó có thể hoạt động với axit mạnh, kiềm mạnh, muối, amoniac, ion clorua, ăn mòn, nước, bụi, độ ẩm và môi trường khác;
■ Nó có thể hoạt động ở những nơi có yêu cầu bảo vệ cao và môi trường kém;
■ Nó có thể dùng cho các dự án cải tạo tiết kiệm năng lượng và những nơi khó bảo trì và thay thế.
2. TIÊU CHÍ SẢN PHẨM
■ Sử dụng nguồn đèn LED nhập khẩu, tuổi thọ trung bình lên tới 100.000 giờ. Bộ nguồn áp dụng xử lý điện áp rộng, có thể nhận ra dòng điện đầu ra không đổi, đồng thời có chức năng bảo vệ ngắn mạch và quá áp, giúp kéo dài đáng kể tuổi thọ của đèn.
■ Tản nhiệt: Thiết kế cấu trúc đối lưu thông gió lên xuống độc lập, đồng thời cải thiện hiệu suất tản nhiệt để tránh hiện tượng tích tụ bụi của bộ tản nhiệt LED thông thường. Tản nhiệt được bố trí thành một dãy các chu vi bên trong và bên ngoài để cải thiện hiệu suất tản nhiệt.
■ Việc sử dụng kính cường lực có độ tinh khiết cao, độ truyền ánh sáng lên tới 95% -98%. Ánh sáng chiếu đồng đều và mềm mại, đặc biệt thích hợp cho nhiều loại ánh sáng cố định như chiếu sáng cố định ở các vị trí thấp, nền, cao, cao và những nơi khác.
■ Cấp độ bảo vệ của thân đèn là IP66 và cấp độ chống ăn mòn có thể đạt tới WF2. Bề mặt thân đèn sẽ không bao giờ bị ăn mòn và rỉ sét.
■ Có thể sử dụng nhiều phương pháp lắp đặt khác nhau như trần, thanh cong, cột đứng, trần, giá đỡ chống rung hình chữ U (có thể điều chỉnh góc) khi cần thiết.
DANH MỤC |
KÍ TỰ |
THÔNG SỐ |
ĐƠN VỊ |
Rated Voltage- Điện áp |
VOLT |
220 |
V |
Power- Công suất |
P |
80-100 |
W |
Protection Level- Chỉ số IP |
IP |
IP66 |
IP |
Lighting Angle- Góc chiếu |
θ |
90 |
° |
LED Qty- Số lượng chip LED |
/ |
120 |
PCS |
Base specifications-Chip hãng |
/ |
CREE3030 |
|
Anticorrosion grade- Độ chống ăn mòn |
/ |
WF2 |
|
Light efficiency- Hệ số công suất |
η |
120 |
Lm/W |
Frequency- Tần số |
f |
50/60 |
Hz |
Power Factor-Hệ số công suất |
PF |
>0.95 |
PF |
Operating Temperature- Nhiệt độ làm việc |
TOPR |
-20~+40 |
℃ |
Light Source- Nguồn |
/ |
led |
PCS |
Correlate Color Temperature- Nhiệt độ màu |
Tc |
3000-6500 |
K |
Color Rendering Index- Độ hiển thị màu |
CRI |
≥70 |
RA |
LED'S Operating Life- Tuổi thọ đèn |
LIFE |
100.000 |
Hours |
Start-up time- Thời gian khởi động |
T |
≤0.2 |
S |
Executive standard- Tiêu chuẩn sản xuất |
/ |
GB7000.1、GB7000.201 |
|
Weight- Trọng lượng |
/ |
5.2 |
KG |
Size- Kích cỡ |
/ |
Φ327.8×155.2 |
mm |