ĐÈN LED HIGHBAY UFO*OHBF8235NHB
1. ỨNG DỤNG SẢN PHẨM
■ Được sử dụng rộng rãi để chiếu sáng hiệu quả cao trong dầu khí, hóa chất, hàng không, tàu thủy, thực phẩm, thuốc men, nhà kho và những nơi khác;
■ Có thể hoạt động trong môi trường có hơi nước, bụi, độ ẩm và môi trường khác;
■ Có thể hoạt động ở những nơi có yêu cầu bảo vệ cao
■ Có thể dùng cho các dự án cải tạo tiết kiệm năng lượng và những nơi khó bảo trì và thay thế.
2. ĐẶC TRƯNG
- Cảm biến có thể dùng được với đèn, thêm cảm biến bất cứ khi nào bạn yêu cầu
- Có thể điều chỉnh trường điện, giảm SKU tới 50%
- Hiệu suất lên tới 200 LPW, mang lại tới 46.000 lumens
- Nhiều loại thấu kính và chao đèn đáp ứng mọi nhu cầu ứng dụng của bạn
- Kích thước vừa phải Thiết kế nhỏ gọn, giảm chi phí vận chuyển tới 50%
Dòng sản phẩm trên còn có những công suất như : 40W; 100W;150W; 200W;250W
THÔNG SỐ AHT-OHBF8235 (Từ 40W đến 200W) |
KÍ HIỆU |
CHỈ SỐ |
ĐƠN VỊ |
RatedVoltage- Điện thế làm việc |
VOLT |
200-240 |
V |
Power – Công suất |
P |
40/100/150/200W/250W |
W |
ProtectionLevel- IP |
IP |
IP66 |
IP |
LightingAngle- Góc chiếu |
θ |
60 / 90 / 120 |
° |
Lightefficiency- Đơn vị sang của chip |
η |
(140-180)±5% |
lm/W |
Total lumen- Lumen tổng |
η |
|
lm |
Chip’s – Chip LED |
/ |
Osram/ Philips/lumidals |
// |
LED light source department-Nguôn |
/ |
Meanwell |
// |
Frequency- Tần số |
f |
50/60 |
Hz |
PowerFactor- công suất làm việc |
PF |
>0.95 |
PF |
OperatingTemperature- Nhiệt độ làm việc |
TOPR |
-20 - 40 |
℃ |
LightSource-Trình điều khiển |
/ |
SMD |
PCS |
Color temperature: Nhiệt độ màu |
Tc |
2700/3000/4000/5700 |
K |
ColorRenderingIndex- Hiển thị màu vật chiếu sáng |
CRI |
≥85 |
Ra |
LED'SOperatingLife- Tuổi thọ |
LIFE |
75.000-100.000 |
Hours |
Start-uptime- Thời gian khởi động |
T |
≤0.2 |
S |
Size- Kích cỡ |
/ |
Ø299*110.9 |
mm |
Warranty- Bảo hành |
/ |
5 |
year |
Weight- Trọng lượng- All box |
/ |
2.1 |
KG |
Điều khiển thông minh |
Cảm biến chuyển động Plug & Play, Cảm biến ánh sáng ban ngày, Bộ điều khiển Zigbee, Bộ điều khiển Bluetooth (Tương thích với hệ thống điều khiển mạng thông minh của bên thứ 3) |
|