FLOODLIGHT- ĐÈN CHIẾU ĐIỂM CHỐNG CHÁY NỔ KHU VỰC 1/2* AHT-OHBF8266
1. MÔI TRƯỜNG ÁP DỤNG
■ Được sử dụng rộng rãi trong khai thác dầu khí, lọc dầu, công nghiệp hóa chất, công nghiệp quân sự và môi trường nguy hiểm khác để chiếu sáng chung và chiếu sáng hoạt động;
■ Có thể hoạt động ở Vùng 1 và Vùng 2 của môi trường khí nổ;
■ Có thể làm việc ở Zone 21 và Zone 22 trong môi trường bụi dễ cháy;
■ Có thể áp dụng cho nhóm nhiệt độ T1-T6(T5);
■ Nó có thể dùng cho các dự án cải tạo tiết kiệm năng lượng và bảo trì & thay thế ở những nơi khó khăn;
■ Nó có thể hoạt động ở những nơi có yêu cầu bảo vệ cao và môi trường ẩm ướt kém.
2. TIÊU CHUẨN HÌNH THÀNH
■ Cấu hình: Sử dụng nguồn sáng LED nhập khẩu, tuổi thọ trung bình lên tới 100.000 giờ. Bộ nguồn áp dụng xử lý điện áp rộng, có thể nhận ra dòng điện đầu ra không đổi, đồng thời có chức năng bảo vệ ngắn mạch và quá áp, giúp kéo dài đáng kể tuổi thọ của đèn.
■Tản nhiệt: hộp điện chống cháy nổ và thiết kế khoang đôi giá đỡ đèn, kích thước không gian rộng để đảm bảo lắp ráp các thiết bị điện quy mô lớn khác nhau. Hiệu suất tản nhiệt tuyệt vời, do đó chip LED và nhiệt độ nguồn điện tăng lên được kiểm soát hợp lý trong phạm vi hợp lý, đảm bảo đáng kể tuổi thọ của đèn.
■Phân bố ánh sáng: ánh sáng chiếu đều và mềm mại, đặc biệt phù hợp với mọi nhu cầu chiếu sáng, đèn pha làm nguồn sáng cố định.
■ Bảo vệ: Cấp độ bảo vệ của thân đèn là IP66, cấp độ chống ăn mòn có thể đạt tới WF2. Bề mặt thân đèn sẽ không bao giờ bị ăn mòn và rỉ sét.
■ Phương pháp lắp đặt: Có thể sử dụng nhiều phương pháp lắp đặt khác nhau như trần, tường hút và giá đỡ chống rung hình chữ U (có thể điều chỉnh góc) khi cần thiết.
DANH MỤC |
KÍ TỰ |
THÔNG SỐ |
ĐƠN VỊ |
Rated Voltage- Điện áp đầu vào |
VOLT |
AC220 |
V |
Power- Công suất |
P |
300-400 |
W |
Protection Level- Chỉ số IP |
IP |
IP66 |
IP |
Lighting Angle- Góc chiếu |
θ |
90 |
° |
LED Qty – Số lượng chip LED |
/ |
432 |
Pcs |
/ |
CREE3030 |
||
Anti-corrosion Grade- Tiêu chuẩn ăn mòn |
/ |
WF2 |
|
Explosion Proof Grade- Tiêu chuẩn chống cháy |
/ |
Ex d IIC T6 Gb |
|
η |
120 |
Lm/W |
|
Total lumen- Lumen tổng |
η |
36.000– 48.000 |
lm |
Frequency- Tần số |
f |
50 |
Hz |
Power Factor- Hệ số công suất |
PF |
>0.95 |
PF |
Operating Temperature- Môi trường làm việc |
TOPR |
-20~+40 |
℃ |
Storage Temperature- Môi trường trong phòng kín |
TOPR |
-20~+40 |
℃ |
Light Source- Nguồn LED |
/ |
led |
|
Correlate Color Temperature- Nhiệt độ màu |
Tc |
3000-6500 |
K |
Color Rendering Index- Độ hiển thị màu |
CRI |
≥80 |
Ra |
LED'S Operating Life- Tuổi thọ đèn LED |
LIFE |
100000 |
Hours |
Start-up Time- Thời gian vận hành |
T |
≤0.2 |
S |
Executive Standard- Tiêu chuẩn sản xuất |
/ |
GB3836.1、GB3836.2 |
|
Weight- Trọng lượng |
/ |
21 |
Kg |
Size- Kích cỡ |
/ |
552×373×187 |
mm |