LED TUBE CHỐNG CHÁY NỔ*AHT-OHBF8197S
1. MÔI TRƯỜNG ỨNG DỤNG.
- ■ Được sử dụng rộng rãi trong khai thác dầu khí, lọc dầu, công nghiệp hóa chất, công nghiệp quân sự và môi trường nguy hiểm khác để chiếu sáng chung và chiếu sáng hoạt động;
- ■ Có thể hoạt động ở Vùng 1 và Vùng 2 của môi trường khí nổ;
- ■ Có thể làm việc ở Zone 21 và Zone 22 trong môi trường bụi dễ cháy;
- ■ Có thể áp dụng cho nhóm nhiệt độ T1-T6(T5);
- ■ Nó có thể dùng cho các dự án cải tạo tiết kiệm năng lượng và bảo trì & thay thế ở những nơi khó khăn;
- ■ Nó có thể hoạt động ở những nơi có yêu cầu bảo vệ cao và môi trường ẩm ướt kém.
2. TIÊU CHÍ SẢN PHẨM
■Sản phẩm có thể hoạt động an toàn ở nhiều nơi dễ cháy nổ
■ Vỏ hợp kim nhôm đúc, phun bề mặt chống tĩnh điện, chống ăn mòn, chống thấm nước, chống bụi, có thể sử dụng lâu dài ở nhiệt độ cao, độ ẩm và các môi trường khắc nghiệt ăn mòn khác nhau;
■Vỏ bảo vệ bằng kính cường lực trong suốt, khả năng truyền ánh sáng tốt, chống va đập, quang thông cao, tiết kiệm năng lượng, bảo vệ môi trường và các ưu điểm khác.
■ Ngoại hình đẹp, cấu trúc đơn giản và đáng tin cậy, lắp đặt dễ dàng; kết cấu ống thép hoặc dây cáp có thể;
■Thiết kế khoang đi dây độc lập giúp việc đi dây thuận tiện và nhanh chóng hơn.
DANH MỤC |
KÍ TỰ |
THÔNG SỐ |
ĐƠN VỊ |
Rated Voltage- Điện áp đầu vào |
VOLT |
220 |
V |
Power- Công suất |
P |
18 |
W |
Protection Level- Chỉ số IP |
IP |
IP65 |
IP |
Lighting Angle- Góc chiếu |
θ |
360 |
° |
Base Specifications- Thương hiệu chip |
/ |
LED TUBE |
|
Anti-corrosion Grade- Tiêu chuẩn chống ăn mòn |
/ |
WF2 |
|
Explosion Proof Grade- Tiêu chuẩn chống cháy nổ |
/ |
Ex d e mb IIC T6 Gb |
|
|
η |
>120 |
Lm/W |
Frequency- Tần số hoạt động |
f |
50/60 |
Hz |
Power Factor- Hệ số công suất |
PF |
>0.95 |
PF |
Operating Temperature- Môi trường làm việc |
TOPR |
-30~+50 |
℃ |
Storage Temperature- Môi trường trong kho |
TOPR |
-30~+50 |
℃ |
Light Source- Nguồn LED |
/ |
led |
Pcs |
Correlate Color Temperature- Nhiệt độ màu |
Tc |
3000-6500 |
K |
Color Rendering Index- Độ hiển thị màu |
CRI |
≥80 |
Ra |
LED'S Operating Life- Tuổi thọ |
LIFE |
50.000 |
Hours |
Start-up Time- Thời gian vận hành |
T |
≤0.2 |
S |
Executive Standard- Tiêu chuẩn |
/ |
GB3836.1、GB3836.2 |
|
Weight- Trọng lượng |
/ |
2.8 |
Kg |
Size- Kích thước |
/ |
1280*123*146 |
mm |