ĐÈN THOÁT HIỂM (EXIT) CHỐNG CHÁY NỔ* AHT-OHBF8191
1. ỨNG DỤNG
■ Được sử dụng rộng rãi trong khai thác dầu khí, lọc dầu, công nghiệp hóa chất, công nghiệp quân sự và môi trường nguy hiểm khác để chiếu sáng chung và chiếu sáng hoạt động;
■ Có thể hoạt động ở Vùng 1 và Vùng 2 của môi trường khí nổ;
■ Có thể làm việc ở Zone 21 và Zone 22 trong môi trường bụi dễ cháy;
■ Có thể áp dụng cho nhóm nhiệt độ T1-T6(T5);
■ Đèn có thể dùng cho các dự án cải tạo tiết kiệm năng lượng và bảo trì & thay thế ở những nơi khó khăn;
■ Đèn có thể hoạt động ở những nơi có yêu cầu bảo vệ cao và môi trường ẩm ướt kém.
2. TIÊU CHÍ SẢN PHẨM
Đèn cao hơn cấp chống cháy nổ của tài liệu tiêu chuẩn quốc tế GB3836. Đèn có thể hoạt động an toàn ở nhiều nơi dễ cháy nổ. Mạch bảo vệ thông minh được sử dụng để tự động cắt điện sau khi mở nắp, nhằm đảm bảo bảo trì an toàn hơn.
■Công nghệ phát sáng kết hợp chip LED và tấm dẫn sáng có đặc điểm hiển thị độ phân giải cao, không có vùng tối, tiết kiệm năng lượng và bảo vệ môi trường, tuổi thọ nguồn sáng lên tới 100.000 giờ.
■Thiết kế kết cấu chính xác và xử lý phun tĩnh điện cao áp, chống bụi và chống thấm nước, chống ăn mòn, chống va đập, đáng tin cậy và bền bỉ.
■Nguồn điện chính được tự động chuyển sang chức năng khẩn cấp sau khi mất điện. Thời gian làm việc khẩn cấp là 120 phút, gấp đôi so với đèn báo thông thường.
■Hình dáng độc đáo, đẹp mắt và đầy ý nghĩa thiết kế. Thiết kế đồ họa và văn bản có thể được tùy chỉnh theo nhu cầu của khách hàng.
■Đèn có thể được lắp đặt bằng cách cẩu, thả và treo tường, rất tiện lợi và thiết thực.
TIÊU CHÍ ĐÁNH GIÁ |
KÍ HIỆU |
SỐ LIỆU |
ĐƠN VỊ |
Rated Voltage- Điện áp đầu vào |
VOLT |
AC220 |
V |
Emergency voltage- Điện áp dung dự phòng |
/ |
DC1.2 |
V |
Power- Công suất |
P |
1/2/6 |
W |
Protection Level- Chỉ số IP |
IP |
IP66 |
IP |
Lighting Angle- Góc chiếu |
θ |
38 |
° |
LED Qty- Số lượng chip |
/ |
2*1 |
PCS |
Base specifications- Chip |
/ |
CREE3030 |
|
Anti-corrosion grade- Tiêu chuẩn chống ăn mòn |
/ |
WF2 |
|
Explosionproof grade- Tiêu chuẩn chống cháy nổ |
/ |
Ex d IIB T6 |
|
Light efficiency- Hiệu số phát sáng |
η |
120 |
Lm/W |
Frequency- Tần số |
f |
50/60 |
Hz |
Power Factor- Hệ số công suất |
PF |
>0.95 |
PF |
Operating Temperature- Môi trường làm việc |
TOPR |
-30~50 |
℃ |
Storage Temperature- Môi trường trong nhà |
TOPR |
-30~50 |
℃ |
Light Source- Nguồn sáng |
/ |
led |
Pcs |
Correlate Color Temperature- Nhiệt độ màu |
Tc |
3000-6500 |
K |
Color Rendering Index- Độ hiển thị màu |
CRI |
≥70 |
RA |
LED'S Operating Life- Tuổi thọ |
LIFE |
100000 |
Hours |
Start-up time- Thời gian kích hoạt |
T |
≤0.2 |
S |
Executive standard- Tiêu chuẩn vận hành |
/ |
GB3836.1、 GB3836.2 |
|
Weight- Trọng lượng |
/ |
2.5 |
Kg |
Size- kích cỡ |
/ |
230x260x85 |
mm |
Emergency Time- Thơi gian chiếu sang khẩn cấp |
/ |
120 |
Min |