ĐÈN LED HIGHBAY CHỐNG CHÁY NỔ KHU VỰC 1/2*AHT-OHBF8119
1. PHẠM VI SỬ DỤNG
■ Được sử dụng rộng rãi trong khai thác dầu khí, lọc dầu, công nghiệp hóa chất, công nghiệp quân sự và môi trường nguy hiểm khác để chiếu sáng chung và chiếu sáng hoạt động;
■ Có thể hoạt động ở Vùng 1 và Vùng 2 của môi trường khí nổ;
■ Có thể làm việc ở Zone 21 và Zone 22 trong môi trường bụi dễ cháy;
■ Có thể áp dụng cho nhóm nhiệt độ T1-T6(T5);
■ Nó có thể dùng cho các dự án cải tạo tiết kiệm năng lượng và bảo trì & thay thế ở những nơi khó khăn;
■ Nó có thể hoạt động ở những nơi có yêu cầu bảo vệ cao và môi trường ẩm ướt kém.
2. TIÊU CHÍ SẢN PHẨM
■ Cấu hình: Sử dụng nguồn đèn LED nhập khẩu, tuổi thọ trung bình lên tới 100.000 giờ. Bộ nguồn áp dụng xử lý điện áp rộng, có thể nhận ra dòng điện đầu ra không đổi, có chức năng bảo vệ ngắn mạch và quá áp, đồng thời kéo dài đáng kể tuổi thọ của đèn và đèn lồng.
■Tản nhiệt: Thiết kế cấu trúc đối lưu thông gió trên và dưới, nâng cao hiệu suất tản nhiệt đồng thời tránh hiện tượng tích tụ bụi ở bộ tản nhiệt LED thông thường. Các bộ tản nhiệt được bố trí thành một mảng hình tròn nhằm cải thiện hiệu suất tản nhiệt.
■ Phần trong suốt: kính cường lực có độ tinh khiết cao, độ truyền qua lên tới 95% - 98%. Chiếu sáng đồng đều và mềm mại, đặc biệt thích hợp cho tất cả các loại mái thấp, nền, mái cao, nhà kho cao và những nơi khác làm ánh sáng cố định.
■ Bảo vệ: Cấp độ bảo vệ của thân đèn là IP66, cấp độ chống ăn mòn có thể đạt tới WF2.
■Chế độ lắp đặt: Trần treo, thanh uốn, thanh đứng, đầu hút, khung chống sốc hình chữ U (có thể điều chỉnh góc) và các chế độ lắp đặt khác có thể được áp dụng theo yêu cầu.
■ Đi dây: Có thể thực hiện kết nối nối tiếp và song song của đèn và đèn lồng bằng cách sử dụng thiết kế hai đầu vào. Thiết kế tách biệt giữa khoang cấp nguồn và khoang đi dây có không gian lắp ráp lớn, giúp cho việc lắp đặt và đi dây an toàn và thuận tiện hơn.
DANH MỤC |
KÍ TỰ |
THÔNG SỐ |
ĐƠN VỊ |
Rated Voltage- Điện áp đầu vào |
VOLT |
220 |
V |
Power- Công suất |
P |
100 đến 280 |
W |
Protection Level- Chỉ số IP |
IP |
IP66 |
IP |
Lighting Angle- Góc chiếu |
θ |
110 |
° |
Base Specifications- Thương hiệu chip |
/ |
Cree3030 |
|
Anti-corrosion Grade- Tiêu chuẩn chống ăn mòn |
/ |
WF2 |
|
Explosion Proof Grade- Tiêu chuẩn chống cháy nổ |
/ |
Ex d e mb IIC T6 Gb |
|
|
η |
>120 |
Lm/W |
Total Lumen –Tổng lumen |
η |
12.000 đến 33.600 |
lm |
Frequency- Tần số hoạt động |
f |
50/60 |
Hz |
Power Factor- Hệ số công suất |
PF |
>0.95 |
PF |
Operating Temperature- Môi trường làm việc |
TOPR |
-30~+40 |
℃ |
Storage Temperature- Môi trường trong kho |
TOPR |
-30~+40 |
℃ |
Light Source- Nguồn LED |
/ |
led |
Pcs |
Correlate Color Temperature- Nhiệt độ màu |
Tc |
3000-6500 |
K |
Color Rendering Index- Độ hiển thị màu |
CRI |
≥80 |
Ra |
LED'S Operating Life- Tuổi thọ |
LIFE |
100.000 |
Hours |
Start-up Time- Thời gian vận hành |
T |
≤0.2 |
S |
Executive Standard- Tiêu chuẩn |
/ |
GB3836.1、GB3836.2 |
|
Weight- Trọng lượng |
/ |
9.5 |
Kg |
Size- Kích thước |
/ |
Φ354×207 |
mm |