ĐÈN CHIẾU SÁNG KHẨN CẤP (Emergency lighting) CHỐNG CHÁY NỔ* AHT-OHBF8190
1. ỨNG DỤNG
Được sử dụng rộng rãi trong khai thác dầu khí, lọc dầu, công nghiệp hóa chất, công nghiệp quân sự và môi trường nguy hiểm khác để chiếu sáng chung và chiếu sáng hoạt động;
■ Có thể hoạt động ở Vùng 1 và Vùng 2 của môi trường khí nổ;
■ Có thể làm việc ở Zone 21 và Zone 22 trong môi trường bụi dễ cháy;
■ Có thể áp dụng cho nhóm nhiệt độ T1-T6(T5);
■ Đèn có thể dùng cho các dự án cải tạo tiết kiệm năng lượng và bảo trì & thay thế ở những nơi khó khăn;
■ Đèn có thể hoạt động ở những nơi có yêu cầu bảo vệ cao và môi trường ẩm ướt kém.
2. TIÊU CHÍ SẢN PHẨM
Thân đèn được làm bằng hợp kim nhôm đúc, bề mặt được phun tĩnh điện áp suất cao. Dây buộc tiếp xúc là vật liệu thép không gỉ có khả năng chống ăn mòn cao và toàn bộ đèn có hiệu suất chống ăn mòn tuyệt vời.
■ Áp dụng tấm chắn trong suốt cường độ cao, độ trong suốt cao, chống va đập, thiết kế chống chói độc đáo, với gương phản xạ quang học độc đáo, nó có đặc tính hiệu quả ánh sáng cao và độ phân rã ánh sáng thấp.
■ Cấu trúc chống cháy nổ được thiết kế theo tài liệu GB3836 tiêu chuẩn quốc gia có hiệu suất chống cháy nổ đáng tin cậy, tuổi thọ cao, cung cấp dòng điện không đổi đặc biệt, tiêu thụ điện năng thấp và công suất đầu ra không đổi. Nó sử dụng vòng đệm silica gel chịu nhiệt độ cao và chống lão hóa với mức độ bảo vệ cao.
■ Áp dụng chip nguồn sáng thương hiệu hàng đầu quốc tế, phát quang một chiều, không có ánh sáng bên, tốc độ sử dụng ánh sáng cao, hiệu suất ánh sáng cao, ngón tay hiển thị cao, có mạch hở, ngắn mạch, chức năng bảo vệ quá nhiệt, đảm bảo hoạt động đáng tin cậy và liên tục của nguồn sáng, đầu vào điện áp rộng, đầu ra quang thông không đổi, khởi động tức thời.
■ Thiết kế cấu trúc tản nhiệt độc đáo, hiệu suất tản nhiệt tuyệt vời và đáng tin cậy, đảm bảo tuổi thọ lâu dài và sử dụng đèn đáng tin cậy.
■Đi dây ống thép, lắp đặt nhanh chóng, thuận tiện.
TIÊU CHÍ ĐÁNH GIÁ |
KÍ HIỆU |
SỐ LIỆU |
ĐƠN VỊ |
Rated Voltage- Điện áp đầu vào |
VOLT |
AC220 |
V |
Emergency voltage- Điện áp dung dự phòng |
/ |
DC1.2 |
V |
Power- Công suất |
P |
1/2/6 |
W |
Protection Level- Chỉ số IP |
IP |
IP66 |
IP |
Lighting Angle- Góc chiếu |
θ |
38 |
° |
LED Qty- Số lượng chip |
/ |
2*1 |
PCS |
Base specifications- Chip |
/ |
CREE3030 |
|
Anti-corrosion grade- Tiêu chuẩn chống ăn mòn |
/ |
WF2 |
|
Explosionproof grade- Tiêu chuẩn chống cháy nổ |
/ |
Ex d IIC T6 Gb |
|
Light efficiency- Hiệu số phát sáng |
η |
120 |
Lm/W |
Frequency- Tần số |
f |
50/60 |
Hz |
Power Factor- Hệ số công suất |
PF |
>0.95 |
PF |
Operating Temperature- Môi trường làm việc |
TOPR |
-30~50 |
℃ |
Storage Temperature- Môi trường trong nhà |
TOPR |
-30~50 |
℃ |
Light Source- Nguồn sáng |
/ |
led |
Pcs |
Correlate Color Temperature- Nhiệt độ màu |
Tc |
3000-6500 |
K |
Color Rendering Index- Độ hiển thị màu |
CRI |
≥70 |
RA |
LED'S Operating Life- Tuổi thọ |
LIFE |
100000 |
Hours |
Start-up time- Thời gian kích hoạt |
T |
≤0.2 |
S |
Executive standard- Tiêu chuẩn vận hành |
/ |
GB3836.1、 GB3836.2 |
|
Weight- Trọng lượng |
/ |
2.5 |
Kg |
Size- kích cỡ |
/ |
230x260x85 |
mm |
Emergency Time- Thơi gian chiếu sang khẩn cấp |
/ |
120 |
Min |