ĐÈN LED HIGHBAY CHỐNG CHÁY NỔ KHU VỰC 1/2* AHT-OHBF8267
1. PHẠM VI SỬ DỤNG
■ Được sử dụng rộng rãi trong khai thác dầu khí, lọc dầu, công nghiệp hóa chất, công nghiệp quân sự và môi trường nguy hiểm khác để chiếu sáng chung và chiếu sáng hoạt động;
■ Có thể hoạt động ở Vùng 1 và Vùng 2 của môi trường khí nổ;
■ Có thể làm việc ở Zone 21 và Zone 22 trong môi trường bụi dễ cháy;
■ Có thể áp dụng cho nhóm nhiệt độ T1-T6(T5);
■ Nó có thể dùng cho các dự án cải tạo tiết kiệm năng lượng và bảo trì & thay thế ở những nơi khó khăn;
■ Nó có thể hoạt động ở những nơi có yêu cầu bảo vệ cao và môi trường ẩm ướt kém.
2. TIÊU CHÍ SẢN PHẨM
Sử dụng nguồn LED Cree nhập khẩu, tuổi thọ trung bình lên tới 100.000 giờ, nguồn điện áp dụng xử lý điện áp rộng, có thể nhận ra dòng điện đầu ra không đổi và có bảo vệ ngắn mạch và quá áp, cải thiện đáng kể tuổi thọ của đèn.
■Cấu trúc hợp lý tích hợp có thể tăng khả năng dẫn nhiệt tốt hơn và cải thiện hơn nữa hiệu suất tản nhiệt.
■Ánh sáng chiếu đồng đều và mềm mại, đặc biệt thích hợp cho nhiều loại đèn chiếu sáng cố định như đèn chiếu sáng cố định trên thấp, trên nền, trên cao, trên cao và những nơi khác. Bên trong thân đèn được làm bằng vật liệu chống địa chấn và cấu trúc giảm chấn, có thể hoạt động lâu dài ở nhiều vị trí rung động mạnh và tần số cao khác nhau.
■Thiết kế khoang cấp nguồn lớn hơn không chỉ đáp ứng đáng kể không gian lắp ráp mà còn cải thiện hơn nữa hiệu suất tản nhiệt.
■Mức bảo vệ thân đèn là IP66, cấp chống ăn mòn có thể đạt tới WF2, bề mặt thân đèn không bị ăn mòn hay rỉ sét trong thời gian dài.
■ Có nhiều phương pháp lắp đặt khác nhau như loại trần, loại thanh cong, loại mặt bích, giá đỡ chống rung hình chữ U.
DANH MỤC |
KÍ TỰ |
THÔNG SỐ |
ĐƠN VỊ |
Rated Voltage- Điện áp hoạt động |
VOLT |
AC220 |
V |
Power- Công suất |
P |
50-100 |
W |
Protection Level- Chỉ số IP |
IP |
IP66 |
IP |
Lighting Angle- Góc chiếu |
θ |
90 |
° |
LED Qty-Số lượng chip |
/ |
100 |
Pcs |
Base Specifications- Chip |
/ |
CREE3030 |
|
Anti-corrosion Grade- Chống ăn mòn |
/ |
WF2 |
|
Explosion Proof Grade- Chống cháy nổ |
/ |
Ex dembⅡC T6 Gb |
|
|
η |
120 |
Lm/W |
Frequency- Tần số hoạt động |
f |
50/60 |
Hz |
Power Factor- Hệ số công suất |
PF |
>0.95 |
PF |
Operating Temperature- Môi trường làm việc |
TOPR |
-20~+40 |
℃ |
Storage Temperature- Môi trường trong kho |
TOPR |
-20~+40 |
℃ |
Light Source- Nguồn sáng |
/ |
led |
Pcs |
Correlate Color Temperature- Nhiệt độ màu |
Tc |
3000-6500 |
K |
Color Rendering Index- Hiển thị màu |
CRI |
≥70 |
Ra |
LED'S Operating Life- Tuổi thọ |
LIFE |
100.000 |
Hours |
Start-up Time- Thời gian vận hành |
T |
≤0.2 |
S |
Executive Standard- Tiêu chuẩn vận hành |
/ |
GB3836.1、GB3836.2 |
|
Weight- Trọng lượng |
/ |
5.2 |
Kg |
Size- Kích cỡ |
/ |
Φ327.8×155.2 |
mm |